Chưa phân loại Th7 16
By quanly 0 Comments

Tiếp Điểm Phụ Là Gì? (Định Nghĩa Cơ Bản)

Trong lĩnh vực điện công nghiệp và điều khiển tự độngtiếp điểm phụ (Auxiliary Contact) là một bộ phận cực kỳ quan trọng của các thiết bị đóng cắt như contactor (khởi động từ), rơ lecông tắc tơ. Khác với tiếp điểm chính có nhiệm vụ đóng ngắt dòng điện lớn (dòng tải) cấp cho động cơ hoặc phụ tải chính, tiếp điểm phụ được thiết kế để đóng ngắt các dòng điện nhỏ (thường dưới 10A) trong mạch điều khiển.

Tiếp Điểm Phụ Contactor Fuji
Tiếp Điểm Phụ Contactor Fuji

Phân Biệt Rõ: Tiếp Điểm Phụ vs Tiếp Điểm Chính

Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại tiếp điểm này là điều cần thiết:

Đặc ĐiểmTiếp Điểm Chính (Main Contact)Tiếp Điểm Phụ (Auxiliary Contact)
Chức NăngĐóng/ngắt dòng điện TẢI CHÍNH (động cơ, lò nhiệt…)Đóng/ngắt dòng điện MẠCH ĐIỀU KHIỂN (cuộn hút, đèn báo, rơ le…)
Dòng ĐiệnLớn (vài A đến hàng nghìn A)Nhỏ (thường ≤ 5A hoặc 10A)
Kích ThướcLớn, vật liệu chịu nhiệt, chống dính tốtNhỏ hơn đáng kể
Số LượngThường 3 (cho 3 pha) hoặc 2 (1 pha)Linh hoạt: 1, 2, 4, 6… tùy module gắn thêm
Vị TríTrực tiếp trên thân thiết bị chínhTrên thân chính hoặc module gắn thêm (Block phụ)

Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động Của Tiếp Điểm Phụ

Cấu Tạo:

  • Tương tự tiếp điểm chính nhưng kích thước nhỏ hơn nhiều.
  • Gồm 2 phần chính: Đầu tiếp điểm tĩnh (cố định) và Đầu tiếp điểm động (di chuyển theo cơ cấu).
  • Vật liệu: Thường làm từ hợp kim bạc Niken, Bạc Thiếc Oxit (AgSnO₂)đồng mạ bạc… đảm bảo độ dẫn điện tốt, chống mài mòn và hàn dính ở dòng nhỏ.
  • Được lắp trên một giá đỡ và liên kết cơ khí với cơ cấu chuyển động chung của contactor/rơ le.

Nguyên Lý Hoạt Động:

  • Khi cuộn dây của contactor/rơ le được cấp điện, lực điện từ sinh ra hút phần lõi di động.
  • Lõi di động kéo theo hệ thống tiếp điểm động.
  • Tiếp điểm phụ thường mở (NO – Normally Open): Đóng lại -> Cho phép dòng điều khiển đi qua.
  • Tiếp điểm phụ thường đóng (NC – Normally Closed): Mở ra -> Ngắt dòng điều khiển đang đi qua nó.
  • Khi cuộn dây ngưng cấp điện, lò xo đẩy lõi di động và tiếp điểm động về vị trí ban đầu, các tiếp điểm phụ trở lại trạng thái nghỉ (NO mở, NC đóng).

contactor fj fuji electric

Các Loại Tiếp Điểm Phụ Thường Gặp (NO/NC)

Tiếp Điểm Phụ Thường Mở (NO – Normally Open / Make Contact):

  • Trạng thái nghỉ (không có điện cuộn hút): Tiếp điểm HỞ MẠCH.
  • Khi cuộn hút có điện: Tiếp điểm ĐÓNG LẠI, cho phép dòng điện chạy qua.
  • Ứng dụng: Báo động cơ đang chạy (đèn RUN), khóa liên động, tự duy trì mạch điều khiển…

Tiếp Điểm Phụ Thường Đóng (NC – Normally Closed / Break Contact):

  • Trạng thái nghỉ (không có điện cuộn hút): Tiếp điểm ĐÓNG MẠCH.
  • Khi cuộn hút có điện: Tiếp điểm MỞ RA, ngắt dòng điện đang chạy qua nó.
  • Ứng dụng: Báo động cơ đã dừng (đèn STOP), tạo tín hiệu dừng khẩn cấp, liên động an toàn…

Vai Trò & Ứng Dụng Không Thể Thiếu Của Tiếp Điểm Phụ

Tiếp điểm phụ đóng vai trò sống còn trong các hệ thống điều khiển tự động:

  • Truyền Tín Hiệu Trạng Thái: Báo hiệu contactor đã đóng (NO đóng -> sáng đèn RUN) hoặc đã ngắt (NC đóng -> sáng đèn STOP).
  • Tạo Mạch Tự Duy Trì (Hold-in): Sử dụng 1 tiếp điểm NO mắc song song với nút nhấn START để duy trì cấp điện cho cuộn hút contactor sau khi nhả tay khỏi nút nhấn.
  • Khóa Liên Động (Interlock): Ngăn chặn 2 thiết bị hoạt động đồng thời gây nguy hiểm (VD: 2 motor chạy tới lui). Sử dụng tiếp điểm NC của contactor này mắc nối tiếp với mạch điều khiển cuộn hút contactor kia.
  • Điều Khiển Tuần Tự: Kích hoạt thiết bị tiếp theo sau khi thiết bị trước đã hoạt động (dùng tiếp điểm NO).
  • Tạo Tín Hiệu Cho PLC/SCADA: Cung cấp tín hiệu nhị phân (0/1) về trạng thái của thiết bị chính (đóng/ngắt) cho hệ thống điều khiển trung tâm.
  • Mở Rộng Khả Năng Điều Khiển: Cho phép bổ sung các chức năng báo tín hiệu, liên động mà không cần thêm rơ le ngoài.

Lưu Ý Khi Lựa Chọn Và Sử Dụng Tiếp Điểm Phụ

  • Loại tiếp điểm (NO/NC): Chọn đúng loại theo yêu cầu chức năng của mạch điều khiển.
  • Điện áp và Dòng điện định mức: Đảm bảo tiếp điểm phụ chịu được điện áp và dòng điện trong mạch điều khiển (VD: 24VDC, 110VAC, 220VAC, 5A…).
  • Khả năng đóng cắt (AC/DC): Một số tiếp điểm thiết kế riêng cho AC hoặc DC, hoặc cả hai.
  • Kiểu lắp đặt: Module tiếp điểm phụ phải tương thích với model contactor/rơ le (VD: Block phụ cho LS, Schneider, Mitsubishi…).
  • Số lượng cần thiết: Lên kế hoạch số lượng NO/NC cần dùng cho mạch điều khiển.
  • Kiểm tra và bảo dưỡng: Định kỳ kiểm tra độ mòn, cháy rỗ, độ sạch của tiếp điểm để đảm bảo tiếp xúc tốt.

Xem thêm

Contactor – Khởi động từ chính hãng Fuji Electric

Catalog contactor, tiếp điểm phụ Fuji Electric

Kết luận

Tiếp điểm phụ contactor là một thành phần thiết yếu trong các hệ thống điện và tự động hóa. Với chức năng kiểm soát và bảo vệ, tiếp điểm phụ giúp tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống. Việc hiểu rõ về chức năng và ứng dụng của tiếp điểm phụ sẽ giúp các kỹ sư, nhà thiết kế và nhân viên vận hành có thể khai thác tối đa tiềm năng của các hệ thống điện hiện đại.

Nhờ vào vai trò quan trọng này, tiếp điểm phụ sẽ tiếp tục là một phần không thể thiếu trong các giải pháp điện năng trong tương lai. Bằng cách cải tiến và áp dụng công nghệ mới, các hệ thống điện sẽ ngày càng trở nên thông minh hơn, an toàn hơn và hiệu quả hơn trong việc sử dụng nguồn năng lượng.

Sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp điện lực đòi hỏi mỗi cá nhân trong lĩnh vực này cần cập nhật kiến thức và kỹ năng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thực tiễn. Tiếp điểm phụ, với tính linh hoạt và khả năng tích hợp, sẽ vẫn đóng vai trò quan trọng trong mọi ứng dụng điện trong những năm tới.

Leave a Comment

Your email address will not be published.

Kênh liên hệ khác!
Gọi ngay cho chúng tôi!
Gọi ngay cho chúng tôi!